Có 2 kết quả:
垫底费 diàn dǐ fèi ㄉㄧㄢˋ ㄉㄧˇ ㄈㄟˋ • 墊底費 diàn dǐ fèi ㄉㄧㄢˋ ㄉㄧˇ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (finance) deductible
(2) excess fee
(2) excess fee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (finance) deductible
(2) excess fee
(2) excess fee
Bình luận 0